Có 2 kết quả:
环氧乙烷 huán yǎng yǐ wán ㄏㄨㄢˊ ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄨㄢˊ • 環氧乙烷 huán yǎng yǐ wán ㄏㄨㄢˊ ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄨㄢˊ
huán yǎng yǐ wán ㄏㄨㄢˊ ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ethylene oxide
Bình luận 0
huán yǎng yǐ wán ㄏㄨㄢˊ ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ethylene oxide
Bình luận 0